Tổng Quan Sản Phẩm
THIẾT BỊ HÒA TAN POLYME TỰ ĐỘNG FREETA-α là thiết bị hòa tan bột và nhũ tương 3 giai đoạn, được làm từ vật liệu thép không gỉ SS304 hoặc SS316 chống ăn mòn cao. Thiết bị gồm có 3 ngăn với 3 động cơ. Mỗi động cơ điều khiển một hệ thống cánh khuấy thiết kế đặc biệt riêng từng ngăn. Điều này giúp hòa tan tối đa polyme. Đặc biệt là polyme dạng bột do bản chất khó hòa tan của chúng khi ở dạng này.
Vật liệu cấu thành | thép không gỉ 304, chống ăn mòn, độ bền cao |
Công dụng | hòa tan hoàn toàn polyme |
Phù hợp | polyme bột, nhũ tương, dung dịch |
Lợi thế | dung tích lớn, cung cấp polyme liên tục |
Sản phẩm | đa dạng về công suất và dung tích |
Ba ngăn bao gồm: bể hòa tan sơ cấp, bể hòa tan thứ cấp và tiếp tục được hòa tan ở một ngăn cuối. Dung dịch polyme được cấp vào máy (đối với máy ly tâm), hoặc qua bể phản ứng với nước thải tạo bùn (đối với các máy khác). Các ngăn có hệ thống van thông với nhau, giúp duy trì nồng độ không đổi của dung dịch polyme. Đồng thời cấp liệu liên tục giúp máy ép bùn có thể hoạt động liên tục.Với khả năng pha hoàn toàn tự động từ khâu cấp liệu polyme dạng bột đến cung cấp nước sạch nên sẽ tối ưu cho hệ thống vận hành.
Nguyên lý
Thùng pha trộn polyme tự động 3 ngăn là thiết bị hòa tan được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải và các quy trình cần sử dụng polyme để xử lý bùn. Nguyên lý hoạt động của thùng pha trộn này tập trung vào quá trình hòa tan polyme và tối ưu hóa dung dịch polyme qua ba bước pha trộn lặp đi lặp lại trong ba ngăn riêng biệt. Quá trình này giúp tạo ra dung dịch polyme đồng nhất, hiệu quả nhất cho các máy ép bùn.
1. Ngăn 1 Thiết bị hòa tan – Cấp polyme và hòa tan ban đầu
Quá trình bắt đầu với việc cấp polyme khô vào ngăn đầu tiên của thùng pha trộn. Ở đây, polyme được hòa tan lần đầu tiên với nước. Thiết bị hòa tan trong ngăn đầu tiên sẽ sử dụng hệ thống bơm và cảm biến để kiểm soát tỷ lệ nước và polyme. Quá trình hòa tan diễn ra dưới sự khuấy đều để đảm bảo polyme hòa vào nước mà không bị vón cục. Đây là bước đầu tiên trong quy trình hòa tan polyme 3 lần, giúp dung dịch có độ đồng nhất ban đầu, tạo nền tảng cho các bước tiếp theo.
2. Ngăn 2 Thiết bị hòa ta – Hòa tan tiếp lần hai
Sau khi hoàn thành bước hòa tan ban đầu, dung dịch polyme sẽ được chuyển sang ngăn thứ hai. Ngăn này thực hiện quá trình hòa tan polyme một lần nữa để đảm bảo rằng tất cả các hạt polyme chưa hòa tan trong ngăn đầu tiên sẽ được phân tán hoàn toàn vào nước. Ở bước này, thiết bị hòa tan tiếp tục sử dụng các hệ thống khuấy và cảm biến để đảm bảo dung dịch polyme đạt độ đồng nhất và độ đặc phù hợp. Việc hòa tan lặp lại này giúp loại bỏ bất kỳ cục polyme nào chưa được hòa tan và tăng cường tính chất của dung dịch polyme.
3. Ngăn 3 Thiết bị hòa ta – Trộn hoàn thiện và tối ưu
Cuối cùng, dung dịch polyme sẽ được chuyển sang ngăn thứ ba, nơi quá trình hòa tan và trộn hoàn thiện sẽ diễn ra. Trong ngăn này, dung dịch polyme được trộn một lần nữa để đạt được độ đồng nhất tối ưu. Các thiết bị khuấy trong ngăn 3 giúp dung dịch polyme trở nên đồng nhất và hoàn chỉnh, sẵn sàng cho việc sử dụng trong các hệ thống xử lý bùn, như máy ép bùn ly tâm, máy ép bùn trục vít, hoặc máy ép bùn băng tải. Ngăn này đảm bảo rằng polyme đã được hòa tan hoàn toàn và đạt tính chất lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
Đặc tính hòa tan của polyme
Polyme được tồn tại ở 3 dạng là: dạng rắn, dạng nhũ tương và dạng dung dịch hòa tan. Dạng dung dịch hòa tan là sản phẩm của quá trình pha trộn polyme từ loại rắn và nhũ tương. Trong đó, polyme dạng bột rắn là được dùng phổ biến hơn hết. Lý do vì tính chất dễ lưu trữ, bảo quản và thuận tiện trong vận chuyển.
Tuy nhiên, đặc tính của polyme dạng này là khó tan. Chúng chỉ tan vào nước ở một nồng độ rất thấp. Hệ thống khuấy tạo ra xoáy nước tiếp xúc nhiều lần với các hạt polyme. Quá trình làm ướt hoàn toàn sẽ bao phủ toàn bộ các hạt polyme bằng một lớp màng nước. Với lớp màng bao quanh này polyme sẽ dễ hòa tan hơn vào nước hơn. Nếu không có sự bao phủ này, sức căng mặt ngoài sẽ hạn chế sự tiếp xúc của hạt polyme vào nước làm polyme càng khó tan hoàn toàn.
Lợi thế của FREETA-α
Tác nhân chính của quá trình hòa tan là khuấy trộn. Nếu khuấy trộn quá chậm, polyme không kịp tan vào nước. Nếu quá nhanh, thì polyme sẽ bị phá hỏng cấu trúc sợi làm mất hoạt tính. Để khắc phục vấn đề này, FREETA-α được thiết kế kiểm soát motor khuấy. Ngoài ra cấu tạo với nhiều vách ngăn giúp thời gian lưu lại của dòng dung dịch polymer đủ lâu. Điều này mục đích là để hòa tan hoàn toàn.
Cấu trúc dạng sợi dài xoắn của polyme sau khi hòa tan, phải trải qua một thời gian chờ nhất định, để cấu trúc xoắn này được bung dài ra. FREETA-α cho phép ủ trong thời gian tối ưu từ 30-60 phút tùy theo công suất máy yêu cầu. Sản phẩm polyme sau khi hòa tan có độ nhớt cao, không có bọt khí và không có hạt polyme chưa hòa tan. Nồng độ trong khoảng 0.15 – 0.2%.
FREETA-α có nhiều phiên bản với thể tích đa dạng phù hợp với mọi nhu cầu của quý khách hàng.
Đánh giá THIẾT BỊ HÒA TAN POLYME TỰ ĐỘNG FREETA-α
Chưa có đánh giá nào.