Tổng Quan Sản Phẩm
Thiết bị hòa tan polyme nhũ tương 1 giai đoạn FREETA-β được thiết kế cho việc hòa tan polyme dạng nhũ tương với thể tích nhỏ hơn FREETA-α.
FREETA-β chỉ gồm một bể chứa polyme làm bằng thép không gỉ. Thiết bị được tích hợp với 1 hệ thống motor trục khuấy. Nó tác dụng hòa tan dung dịch polyme trong một bể duy nhất.
Vật liệu | thép không gỉ STS304, chống ăn mòn |
Thiết kế | nhỏ gọn, tiết kiệm diện tích |
Chuyên dùng | hòa tan polyme nhũ tương |
Thành phẩm | dung dịch đồng nhất, sử dụng được ngay |
Tốc độ hòa tan | nhanh chóng, tiết kiệm thời gian |
Thiết bị hòa tan polyme là thiết bị dùng để hòa tan các loại polyme vào dung môi, tạo ra dung dịch polyme có nồng độ và tính chất phù hợp với yêu cầu sản xuất. Quá trình này rất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất nhựa, giấy, dược phẩm, thực phẩm, và hóa chất. Các polyme như PVA (polyvinyl alcohol), CMC (carboxymethyl cellulose), hay xanthan gum cần phải được hòa tan một cách đều và nhanh chóng để đảm bảo tính ổn định và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Thiết bị hòa tan polyme thường bao gồm các bộ phận như bồn chứa, hệ thống khuấy, gia nhiệt, và kiểm soát nhiệt độ, giúp duy trì quá trình hòa tan hiệu quả. Các loại máy này cũng có thể được trang bị hệ thống điều khiển tự động, giúp người vận hành dễ dàng điều chỉnh các thông số và đảm bảo quá trình hòa tan diễn ra đồng đều. Thiết bị này góp phần nâng cao năng suất, giảm thiểu thời gian và chi phí sản xuất, đồng thời cải thiện chất lượng sản phẩm đầu ra.

Nguyên lý hòa tan polymer
Polyme có 3 dạng chính là: dạng bột (rắn), dạng nhũ tương và dạng dung dịch hòa tan. Dạng dung dịch hòa tan là sản phẩm của quá trình pha trộn polyme từ loại rắn và nhũ tương. Trong đó, polyme dạng bột rắn là được dùng phổ biến hơn hết trong pha trộn. Đơn giản vì tính chất dễ lưu trữ, bảo quản và thuận tiện trong vận chuyển.
Thiết bị hòa tan polymer là một trong những giải pháp hiện đại, giúp tối ưu hóa quá trình pha chế và sử dụng polymer trong các ứng dụng công nghiệp như xử lý nước, sản xuất giấy và hóa chất. Vậy nguyên lý hoạt động của thiết bị hòa tan này là gì?
Nguyên lý hoạt động của thiết bị hòa tan
- Cấp liệu polymer tự động: Polymer (thường ở dạng bột hoặc lỏng) được đưa vào thiết bị hòa tan thông qua hệ thống cấp liệu tự động, đảm bảo lượng polymer được sử dụng chính xác và ổn định.
- Hòa trộn với nước: Trong buồng hòa tan, nước được bơm vào với lưu lượng phù hợp để tạo ra dung dịch polymer đồng nhất. Thiết bị hòa tan sử dụng cánh khuấy hoặc bơm khuấy động tốc độ cao để đảm bảo polymer được phân tán đều trong nước.
- Giai đoạn kích hoạt polymer: Để đạt hiệu quả cao, polymer cần thời gian để “kích hoạt” trong nước. Thiết bị hòa tan được thiết kế với các ngăn hoặc buồng riêng biệt, cho phép quá trình kích hoạt diễn ra tối ưu trước khi đưa dung dịch ra sử dụng.
- Hệ thống điều khiển thông minh: Các cảm biến tích hợp theo dõi nồng độ và lưu lượng polymer để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo hiệu suất hòa tan đạt mức tối ưu.
Lợi ích khi sử dụng thiết bị hòa tan polymer
- Tăng hiệu quả xử lý: Dung dịch polymer được hòa tan đồng đều, giảm lãng phí hóa chất.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Quy trình tự động hóa giúp giảm thiểu lao động thủ công và tối ưu chi phí vận hành.
- Đảm bảo an toàn: Thiết bị hòa tan được thiết kế để giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, bảo vệ người vận hành.
Ứng dụng thực tế
- Ngành xử lý nước: Tăng hiệu quả keo tụ, giúp loại bỏ chất rắn lơ lửng trong nước thải.
- Sản xuất giấy: Cải thiện tính chất cơ học của giấy bằng cách cung cấp dung dịch polymer chất lượng cao.
- Ngành dầu khí: Tăng hiệu quả tách dầu và nước bằng dung dịch polymer chuẩn.
Với nguyên lý hoạt động thông minh và hiệu quả, thiết bị hòa tan polymer đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tối ưu, hãy liên hệ để được tư vấn về thiết bị phù hợp với nhu cầu của bạn!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.